Có 2 kết quả:

变生肘腋 biàn shēng zhǒu yè ㄅㄧㄢˋ ㄕㄥ ㄓㄡˇ ㄜˋ變生肘腋 biàn shēng zhǒu yè ㄅㄧㄢˋ ㄕㄥ ㄓㄡˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. calamity in one's armpit (idiom); a major coup happening on one's doorstep
(2) trouble or danger in one's own backyard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. calamity in one's armpit (idiom); a major coup happening on one's doorstep
(2) trouble or danger in one's own backyard

Bình luận 0